Phiên âm : jī yán.
Hán Việt : cơ nham.
Thuần Việt : nền đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nền đá伏于土壤及其他未固结的物质之下的固体岩石,或者在土壤及其他疏松物不存在处出现于地表的岩石